THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII...

35
BM09-BTTC-TG LBH:02 LSĐ:00 Ngày BH: 15/10/2012 Trang 1 THÖ VIEÄN TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC COÂNG NGHIEÄP TP. HCM ---------- SAÛN PHAÅM TRÍCH BAÙO TAÏP CHÍ KHOA HOÏC & COÂNG NGHEÄ T T i i e e â â u u c c h h u u a a å å n n K K h h o o a a h h o o ï ï c c C C o o â â n n g g n n g g h h e e ä ä V V i i e e ä ä t t N N a a m m & & T T h h e e á á g g i i ô ô ù ù i i 2 2 / / 2 2 0 0 1 1 4 4 2/2014 http://lib.iuh.edu.vn

Transcript of THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII...

Page 1: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

BM09-BTTC-TG LBH:02 LSĐ:00 Ngày BH: 15/10/2012 Trang 1

TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM

--------------------

SSAAÛÛNN PPHHAAÅÅMM TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ

KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ

TTiieeââuu cchhuuaaåånn KKhhooaa hhooïïcc –– CCooâânngg nngghheeää

VViieeäätt NNaamm && TThheeáá ggiiôôùùii 22//22001144

22//22001144

hhttttpp::////lliibb..iiuuhh..eedduu..vvnn

Page 2: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

2

DANH MUÏC TIEÂU CHUAÅN THAÙNG 2/2014

GOÀM COÙ:

1. 14 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

2. 58 TIÊU CHUẨN ISO

3. 42 TIÊU CHUẨN IEC

4. 97 TIÊU CHUẨN ASTM

Bạn đọc có nhu cầu thông tin toàn văn các văn bản trong danh mục, vui lòng

email đến [email protected] gồm thông tin sau:

Họ tên – MSSV – Lớp học – Khóa học – Email – Số điện thoại liên hệ hoặc

Họ tên – MS Nhân viên/Giảng viên – Khoa/ Đơn vị công tác – Email – Số

điện thoại liên hệ.

Hoặc liên hệ qua trang web YÊU CẦU TIN của Thư viện

(http://goo.gl/PCIOC6)

Thông tin được cung cấp miễn phí và nhanh chóng cho bạn đọc Thư viện Đại

học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.

Hân hạnh phục vụ bạn đọc

Page 3: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

3

Quyết định công bố và hủy bỏ Tiêu chuẩn quốc gia

Bộ Khoa học và Công nghệ vừa ban hành một số Quyết định về việc công bố và hủy bỏ tiêu chuẩn quốc gia sau:

A. Các Quyết định về hủy bỏ tiêu chuẩn quốc gia:

I. Quyết định số 2399/QĐ-BKHCN, ngày 2/8/2013

1. TCVN 1592:2007 Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu

thử cho các phép thử vật lý.

2. TCVN 1595-1:2007 Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng

ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (Độ cứng Shore).

3. TCVN 1597-1:2006 Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền

xé rách. Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm.

4. TCVN 1597-2:2010 Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền

xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft).

5. TCVN 4859:2007 Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng

phương pháp thử Brookfield.

6. TCVN 4867:1989 Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại.

Phương pháp một tấm.

7. TCVN 4866:2007 Cao su, lưu hóa. Xác định khối lượng riêng.

8. TCVN 6314:2007 Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm

hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật.

9. TCVN 6093:2004 Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu.

II. Quyết định số 3903/QĐ-BKHCN, ngày 13/12/2013

1. TCVN 7457:2004 Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành hệ

thống chứng nhận sản phẩm.

III. Quyết định 4081/QĐ-BKHCN, ngày 26/12/2013

1. TVCN 2092:2008 Sơn và vecni - Xác định thởi gian chảy bằng phễu

chảy.

2. TCVN 2100 - 1:2007 Sơn và vecni - Phép thử biến dạng nhanh (độ

bền và đập) - Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn.

Page 4: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

4

3. TCVN 2100-2:2007 Sơn và vecni - Phép thử biến dạng nhanh (độ bền

và đập) - Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ.

IV. Quyết định số 4287/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 2703:2007 Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu

động cơ đánh lửa.

2. TCVN 3180:2007 Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số

xêtan bằng phương trình bốn biển số.

3. TCVN 3182:2008 Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác

định nước bằng chuẩn độ điện lượng. Karl Fischer.

4. TCVN 5689:2005 Nhiên liệu điêzen (DO)- Yêu cầu kỹ thuật. Sửa đổi

1: 2013

5. TCVN 6325:2007 Sản phẩm dầu mở. Xác định trị số axit. Phương

pháp chuẩn độ điện thế.

6. TCVN 6702:2007 Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp

với yêu cầu kỹ thuật.

7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật.

8. TCVN 7332:2006 Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME,

DIPE, rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí.

9. TCVN 7630:2007 Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số

xêtan.

10. TCVN 7760:2008 Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa,

nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu

huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại.

11. TCVN 7864:2008 Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng

etanol. Phương pháp sắc ký khí.

12. TCVN 8146:2009 Nhiên liệu chưng cất. Phương pháp xác định độ ổn

định oxy hóa (Phương pháp nhanh).

B. Các Quyết định về công bố tiêu chuẩn quốc gia:

I. Quyết định 2397/QĐ-BKHCN, ngày 02/8/2013

Page 5: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

5

1. TCVN 9811:2013 Than - Xác định đặc tính dẻo - Phương pháp dẻo

kế Gieseler moomen xoắn không đổi.

2. TCVN 9812:2013 Than đá - Xác định chỉ số đóng bánh.

3. TCVN 9813:2013 Than - Phân tích gần đúng.

4. TCVN 9814:2013 Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc

(CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR.)

5. TCVN 9815:2013 Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của

than đá sử dụng giãn nở kế.

6. TCVN 9816:2013 Nhiên liệu khoáng sản - Xác định tổng hàm lượng

carbon, hydro và nitơ - Phương pháp nung.

II. Quyết định 2398/QĐ-BKHCN, ngày 02/8/2013

1. TCVN 1592:2013 Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định

mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý.

2. TCVN 1595-1:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ

cứng ấn lõm - Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng ( Độ cứng

Shore).

3. TCVN 1595-2:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ

cứng ấn lõm - Phần 2: Phương pháp sử dụng dụng cụ bỏ túi IRHD.

4. TCVN 1597-1:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền

xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm.

5. TCVN 1597-2:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền

xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft).

6. TCVN 4859:2013 Latex cao su - Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield.

7. TCVN 4867:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng – Phương pháo kéo bóc 90

o.

8. TCVN 4866:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định khối lượng riêng.

9. TCVN 5363:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ.

10. TCVN 6314:2013 Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng ammoniac - Yêu cầu kỹ thuật.

11. TCVN 6093:2013 Cao su thiên nhiên - Xác định chỉ số màu.

12. TCVN 9810:2013 Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD).

Page 6: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

6

III. Quyết định 2586/QĐ-BKHCN, ngày 22/8/2013

1. TCVN 9854:2013 Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô con – Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định.

IV. Quyết định 2593/QĐ-BKHCN, ngày 22/8/2013

1. TCVN 9788:2013 Quản lý rủi ro - Từ vựng.

2. TCVN ISO/IEC 31010:2013 Quản lý rủi ro - Kỹ thuật đánh giá rủi ro.

V. Quyết định số 2595/QĐ-BKHCN, ngày 22/8/2013

1. TCVN 9817-1:2013 Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương

pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp.

2. TCVN 9818:2013 Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước.

Phương pháp điện cực ion chọn lọc.

3. TCVN 9819:2013 Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định

thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng.

4. TCVN 9820:2013 Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ

hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

5. TCVN 9821:2013 Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang

phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

6. TCVN 9822:2013 Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang

phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

7. TCVN 9823:2013 Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền

trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI).

8. TCVN 9824:2013 Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng

riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI).

9. TCVN 9825:2013 Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được

chứng nhận (CRM).

VI. Quyết định số 2699/QĐ-BKHCN, ngày 30/8/2013

1. TCVN ISO 26000:2013 Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội.

Page 7: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

7

VII. Quyết định 3362/QĐ-BKHCN, ngày 31/10/2013

1 TCVN 9495:2013 Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín

hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp.

2. TCVN 9496:2013 Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín -

Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ.

3. TCVN 9497:2013 Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương

pháp thu chất lỏng vào bình thể tích.

4. TCVN 9487:2013 Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp

đánh giá đặc tính của lưu lượng kế điện từ dùng cho chất lỏng.

5. TCVN 9499:2013 Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đo lưu lượng

bằng lưu lượng kế tạo xoáy đặt trong ống tiết diện tròn chảy đầy.

6. TCVN 9500:2013 Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng

dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống venture ngoài

phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167).

7. TCVN 9238:2013 Sự phát xạ nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích

dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp tự động.

VIII. Quyết định 3551/QĐ-BKHCN, ngày 15/11/2013

1. TCVN 9789:2013 Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ - Xác định tỷ trọng

API (Phương pháp tỷ trọng kế).

2. TCVN 9790:2013 Dầu thô và nhiên liệu đốt lò (FO) - Xác định cặn

bằng phương pháp chiết.

3. TCVN 9791:2013 Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng

cất.

4. TCVN 9792:2013 Dầu thô và nhiên liệu cặn - Xác định niken,vanadi

và sắt bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP).

5. TCVN 9793:2013 Dầu thô - Phương pháp xác định điểm đông đặc.

6. TCVN 9794:2013 Khí thiên nhiên - Phương pháp phân tích bằng sắc

ký khí.

7. TCVN 9795:2013 Khí thiên nhiên - Xác định mercaptan bằng ống

detector nhuộm màu.

8. TCVN 9796:2013 Khí thiên nhiên - Xác định hydro sylfide bằng ống

detector nhuộm màu.

Page 8: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

8

9. TCVN 9797:2013 Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống

detector nhuộm màu.

10. TCVN 9798:2013 Khí thiên nhiên - Xác định carbon dioxide bằng

ống detector nhuộm màu.

IX. Quyết định 3712/QĐ-BKHCN, ngày 29/11/2013

1. TVCN 9878:2013 Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn

lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại.

2. TCVN 9879:2013 Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stomer.

3. TCVN 9880:2013 Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho

vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

4. TVCN 9881:2013 Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính

của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách catốt.

5. TCVN 9882:2013 Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống

phân đinhm màu của Ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE).

X/. Quyết định số 3843/QĐ-BKHCN, ngày 10/12/2013

1. TCVN 10139:2013 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp).

Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm.

2. TCVN 10140:2013 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp).

Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch acid

và kiềm.

3. TCVN 10141-1: 2013 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp).

Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc

tác quang. Phần 1: Loại bỏ nitơ oxit.

4. TCVN 10141-2:2013 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp).

Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc

tác quang. Phần 2: Loại bỏ acetaldehyde.

5. TCVN 10141-3: 2013 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp).

Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc

tác quang. Phần 3: Loại bỏ toluene.

X. Quyết định 3902/QĐ-BKHCN, ngày 13/12/2013

Page 9: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

9

1. TCVN 7699-2-7:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-7: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Ga và hướng dẫn: Gia tốc, trạng thái ổn định.

2. TCVN 7699-2-17:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 17: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Q: Bịt kín.

3. TCVN 7699-2-31:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 31: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Ec: Chấn động do va chạm, chủ yếu dùng cho mẫu dạng

thiết bị.

4. TCVN 7699-2-41:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 41: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Z/BM: Thử nghiệm kết hợp nóng khô/áp suất không khí

thấp.

5. TCVN 7699-2-53:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 53: Các thử

nghiệm và hướng dẫn – Thử nghiệm khí hậu kết hợp (nhiệt độ/độ ẩm) và thử

nghiệm động lực (rung/xóc).

6. TCVN 7699-2-55:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-55: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Ee và hướng dẫn: Nẩy.

7. TCVN 7699-2-57:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-57: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Ff: Rung - Phương pháp biểu đồ gia tốc.

8. TCVN 7699-2-59:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 59: Phương

pháp thử nghiệm - Thử nghiệm Fe: Rung - Phương pháp nhịp hình sin.

9. TCVN 7699-2-60:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 60: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Ke: Thử nghiệm ăn mòn trong luồng hỗn hợp khí.

10. TCVN 7699-2-61:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-61: Các

phương pháp thử nghiệm – Thử nghiệm Z/ABDM: Trình tự khí hậu.

11. TCVN 7699-2-64:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-64: Các thử

nghiệm – Thử nghiệm Fh: Rung, ngẫu nhiên băng tần rộng và hướng dẫn.

12. TCVN 7699-2-65:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 65: Phương

pháp thử nghiệm - Thử nghiệm Fg: Rung do âm thanh.

13. TCVN 7699-2-67:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2- 67: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Cy: Thử nghiệm gia tốc, nóng ẩm, trạng thái không đổi

chủ yếu dùng cho các linh kiện.

14. TCVN 7699-2-70:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-70: Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Xb: Độ mài mòn của nhãn cà chữ do cọ xát của ngón tay

và bàn tay.

15. TCVN 7699-2-74:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-74 Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Xc: Nhiễm bẩn chất lỏng.

16. TCVN 7699-2-80:2013 Thử nghiệm môi trường – Phần 2-80 Các thử

nghiệm – Thử nghiệm Fi: Rung – chế độ hỗn hợp.

Page 10: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

10

17. TCVN 7699-2-81:2013 Thử nghiệm môi trường - Phần 2-81 Các thử

nghiệm - Thử nghiệm Ei: Xóc - Tổng hợp phổ đáp tuyến xóc.

XI. Quyết định 3904/QĐ-BKHCN, ngày 13/12/2013

1. TCVN ISO/IEC 17021-2:2013 Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối

với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về

năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường.

2. TCVN ISO/IEC TS 17022:2013 Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu và

khuyến nghị đối với nội dung báo cáo đánh giá bên thứ ba về hệ thống quản lý.

3. TCVN ISO/IEC 17065:2013 Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với

tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ.

XII. Quyết định 3983/QĐ-BKHCN, ngày 19/12/2013

1. TCVN 10220-1:2013 Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp –

Phương pháp thử - Phần 1: Tổng quan.

2. TCVN 10221:2013 Hydrocarbon thơm - Lấy mẫu.

3. TCVN 10222:2013 Toluen sử dụng trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ

thuật.

4. TCVN 10223:2013 Xylen sử dụng trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ

thuật.

5. TCVN 10224:2013 Hydrocarbon thơm - Xác định hàm lượng lưu

huỳnh - Phương pháp khử Pitt-Rupercht và đo quang phổ.

6. TCVN 10225:2013 Ethylen sử dụng trong công nghiệp - Lấy mẫu

trong pha lỏng và khí.

7. TCVN 10226:2013 Ethylen và propylene sử dụng trong công nghiệp -

Xác định acetone, acetonitril, propan-2-ol và methanol - Phương pháp sắc ký

khí.

8. TCVN 10227:2013 Propylen và butadiene sử dụng trong công nghiệp

- Lấy mẫu trong pha lỏng.

9. TCVN 10228:2013 Bản dữ liệu an toàn đối với sản phẩm hóa học -

Nội dung và trật tự các phần.

XIV. Quyết định 3984/QĐ-BKHCN, ngày 19/12/2013

Page 11: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

11

1. TCVN 10561-1:2013 Chất dẻo - Xác định độ bền chống tạn nứt do

ứng suất môi trường (ESC) - Phần 1: Hướng dẫn chung.

2. TCVN 10561-2:2013 Chất dẻo - Xác định độ bền chống tạn nứt do

ứng suất môi trường (ESC) - Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi.

3. TCVN 10561-3:2013 Chất dẻo - Xác định độ bền chống tạn nứt do

ứng suất môi trường (ESC) - Phần 3: Phương pháp uốn cong.

4. TCVN 10561-4:2013 Chất dẻo - Xác định độ bền chống tạn nứt do

ứng suất môi trường (ESC) - Phần 4: Phương pháp ấn bi hoặc kim.

5. TCVN 10561-5:2013 Chất dẻo - Xác định độ bền chống tạn nứt do

ứng suất môi trường (ESC) - Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi.

6. TCVN 10561-6:2013 Chất dẻo - Xác định độ bền chống tạn nứt do

ứng suất môi trường (ESC) - Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm.

XV. Quyết định 4080/QĐ-BKHCN, ngày 26/12/2013

1. TCVN 7590-2-7:2013 Bộ điều khiển bong đèn - Phần 2-7: Yêu cầu cụ

thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn pin/accqui dùng cho

chiếu sáng khẩn cấp (trọn bộ).

2. TCVN 7590-2-10:2013 Bộ điều khiển bong đèn - Phần 2-10: Yêu cầu

cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng

điện dạng ống khởi động nguồn ( ống neon) làm việc ở tần số cao.

3. TCVN 7590-2-11:2013 Bộ điều khiển bong đèn - Phần 2-11: Yêu cầu

cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện.

4. TCVN 7590-2-13:2013 Bộ điều khiển bong đèn - Phần 2-13: Yêu cầu

cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn một chiều hoặc

xoay chiều dùng cho mô đun LED.

XVI. Quyết định 4207/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 10249-1:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 1: Tổng quan.

2. TCVN 10249-2:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 2: Từ vựng.

3. TCVN 10249-100:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 100: Dữ liệu cái:

Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan.

Page 12: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

12

4. TCVN 10249-110:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 110: Dữ liệu cái:

Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả

dữ liệu.

5. TCVN 10249-120:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 120: Dữ liệu cái:

Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ.

6. TCVN 10249-130:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 130: Dữ liệu cái:

Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác.

7. TCVN 10249-140:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 140: Dữ liệu cái:

Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ.

8. TCVN 10249-150:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 150: Dữ liệu cái:

Khung quản lý chất lượng.

9. TCVN 10249-311:2013 Chất lượng dữ liệu: Phần 311: Hướng dẫn

ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dáng (PDQ-S).

XVII. Quyết định 4208/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 6748-8:2013 Điện trở cố định sử dụng trong thiết bị điện tử:

Phần 8: Qui định kỹ thuật từng phần - Điện trở lắp đặt trên bề mặt cố định.

2. TCVN 9896:2013 Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ

điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng.

3. TCVN 9897-1:2013 Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử -

Phần 1: Quy định kỹ thuật chung.

4. TCVN 9897-2:2013 Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử -

Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến.

5. TCVN 9897-2-2:2013 Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử -

Phần 2-2:Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống đối với điện trở phi tuyến chặn

đột biến oxit kẽm - Mức đánh giá E.

6. TCVN 9898-1:2013 Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng

trong thiết bị điện tử - Phần 1: Quy định kỹ thuật chung.

7. TCVN 9898-2:2013 Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng

trong thiết bị điện tử - Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần - Tụ điện hai lớp

dùng cho các ứng dụng công suất.

8. TCVN 9898-2-1:2013 Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng

trong thiết bị điện tử - Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống - Tụ điện

hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất - Mức đánh giá EZ.

9. TCVN 9899-1:2013 Phương pháp đo ESL - Phần 1: Tụ điện có chân

bằng dây dùng trong thiết bị điện tử.

Page 13: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

13

10. TCVN 9899-2:2013 Phương pháp đo ESL - Phần 2: Tụ điện lắp đặt

bề mặt dùng trong thiết bị điện tử.

XVIII. Quyết định số 4223/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 9946-1:2013 Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu

chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô. Phần 1: Lấy mẫu chấp

nhận.

2. TCVN 9946-2:2013 Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu

chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô. Phần 2: Lấy mẫu định tính.

3. TCVN 9946-3:2013 Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu

chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô. Phần 3: Lấy mẫu định

lượng.

XIX. Quyết định 4228/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 7921-4-0:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-0:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Giới thiệu.

2. TCVN 7921-4-1:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-1:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) –Bảo quan.

3. TCVN 7921-4-2:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-2:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Vận chuyển.

4. TCVN 7921-4-3:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-3:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ chống thời

tiết.

5. TCVN 7921-4-4:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-4:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Sử dụng tĩnh tại ở các vị trí không được bảo vệ

chống thời tiết.

Page 14: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

14

6. TCVN 7921-4-5:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-5:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Lắp đặt phương tiện mặt đất.

7. TCVN 7921-4-6:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-6:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Môi trường trên tàu thuyền.

8. TCVN 7921-4-7:2013 Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-7:

Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ

tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ

tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068) - Sử dụng di động và không tĩnh tại.

9. TCVN 10187- 3:2013 Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị

kỹ thuật điện - Phần 3: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường sắt.

10. TCVN 10187- 4:2013 Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị

kỹ thuật điện - Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ.

XX. Quyết định 4229/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 10176-7-1:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP

- Phần 7-1: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Thiết bị chiếu sáng nhị

phân.

2. TCVN 10176-7-2:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP

- Phần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng –Thiết bị chiếu sáng có thể

điều chỉnh.

3. TCVN 10176-7-10:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 7-10: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Dịch vụ điều

chỉnh.

4. TCVN 10176-7-10:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 7-11: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Dịch vụ chuyển

mạch nguồn.

XXI. Quyết định 4230/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 10252-1:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

1: Khái niệm và từ vựng.

Page 15: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

15

2. TCVN 10252-2:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

2: Thực hiện đánh giá.

3. TCVN 10252-3:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

3: Hướng dẫn thực hiện đánh giá.

4. TCVN 10252-4:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

4: Hướng dẫn cải tiến quá trình và xác định khả năng quá trình.

5. TCVN 10252-5:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu.

6. TCVN 10252-6:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu.

7. TCVN 10252-7:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

7: Đánh giá sự thuần thục tổ chức.

8. TCVN 10252-9:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Phần

9: Tóm lược quá trình đích.

9. TCVN 10252-10:2013 Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình -

Phần 10: Mở rộng an toàn.

XXII. Quyết định 4232/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 10176-6-1:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP

- Phần 6-1: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa

không khí - Thiết bị hệ thống.

2. TCVN 10176-6-2:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP

- Phần 6-2: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa

không khí - Thiết bị điều nhiệt theo vùng.

3. TCVN 10176-6-10:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-10: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều

hòa không khí - Dịch vụ van điều khiển.

4. TCVN 10176-6-11:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-11: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều

hòa không khí - Dịch vụ chế độ vận hành quạt.

5. TCVN 10176-6-12:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều

hòa không khí - Dịch vụ tốc gió quạt.

6. TCVN 10176-6-13:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-13: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều

hòa không khí - Dịch vụ trạng thái tòa nhà.

Page 16: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

16

7. TCVN 10176-6-14:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-14: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều

hòa không khí –Dịch vụ lịch biểu điểm đặt.

8. TCVN 10176-6-15:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-15: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều

hòa không khí - Dịch vụ cảm biến nhiệt độ.

9. TCVN 10176-6-16:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-16 Kiến trúc thiết bị UPnP - Phần 6-15: Giao thức điều khiển

thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - Dịch vụ điểm đặt nhiệt

độ.

10. TCVN 10176-6-17:2013 Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị

UPnP - Phần 6-17 Kiến trúc thiết bị UPnP - Phần 6-15: Giao thức điều khiển

thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - Dịch vụ chế độ người sử

dụng.

XXIII. Quyết định 4233/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 10250:2013 Cáp sợi quang - Cáp quang treo kết hợp dây chống

sét (OPGW) dọc theo đường dây điện lực - Yêu cầu kỹ thuật.

2. TCVN 10251:2013 Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong tòa

nhà - Yêu cầu kỹ thuật.

XXIV. Quyết định 4288/QĐ-BKHCN, ngày 31/12/2013

1. TCVN 2703:2013 Nhiên liệu động cơ đánh lửa - Xác định trị số octan

nghiên cứu.

2. TCVN 3180:2013 Nhiên liệu điêzen - Phương pháp tính toán chỉ số

cetan bằng phương trình bốn biến số.

3. TCVN 3182:2013 Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia - Xác

định nước bẳng chuẩn độ điện lượng Karl Fisher.

4. TCVN 5689:2013 Nhiên liệu điêzen (DO) - Yêu cầu kỹ thuật.

5. TCVN 6325:2013 Sản phẩm dầu mỏ - Xác định trị số axit - Phương

pháp chuẩn độ điện thế.

6. TCVN 6702:2013 Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp

với yêu cầu kỹ thuật.

7. TCVN 6776: 2013 Xăng không chì - Yêu cầu kỹ thuật.

Page 17: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

17

8. TCVN 7332:2013 Xăng - Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME,

DIPE, rượu tert - amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí.

9. TCVN 7630:2013 Nhiên liệu điêzen - Phương pháp xác định trị số

cetan.

10. TCVN 7760:2013 Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa,

nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ - Phương pháp xác định tổng lưu

huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại.

11. TCVN 7864:2013 Ethanol nhiên liệu biến tính - Xác định hàm lượng

ethanol - Phương pháp sắc ký khí.

12. TCVN 8146:2013 Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn

định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc).

13.TCVN 10219:2013 Xăng - Xác định oxyenat bằng sắc ký khí và

Detector Ion hóa ngọn lửa chọn lọc oxy.

Page 18: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

18

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

TIÊU CHUẨN/QUY CHUẨN/ĐO LƯỜNG VIỆT NAM

1 TCVN 5699-2-

67:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An

toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý

sàn dùng cho mục đích thương mại.

44

2 TCVN 6687:2013

Thay thế: TCVN

6687:2007

Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định

hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng

(Phương pháp chuẩn).

23

3 TCVN 7979:2013

Thay thế: TCVN

7404:2009

Sữa bột và cream bột. 10

4 TCVN 8079:2013

Thay thế: TCVN

8079:2009

Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp

chuẩn).

9

5 TCVN 8081:2013

Thay thế: TCVN

8081:2009

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô

tổng số (Phương pháp chuẩn).

10

6 TCVN 8082:2013

Thay thế: TCVN

8082:2009

Sữa, cream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng

chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn).

10

7 TCVN 8175:2013 Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định

hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ

hấp thụ phân tử.

11

8 TCVN 9441:2013 Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại. 19

9 TCVN 9442:2013 Van cửa bằng gang. 16

10 TCVN 9443:2013 Van cửa có nắp bắt bu long. 21

11 TCVN 9444:2013 Van bi thép thông dụng trong công nghiệp. 32

12 TCVN 9445:2013 Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận

hành bằng tay quay.

20

13 TCVN 9446:2013 Van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông dùng cho

công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành công

nghiệp liên quan.

37

14 TCVN 9447:2013 Van bi thép dùng cho dầu khí, hóa dầu và các

ngành công nghiệp liên quan.

28

Page 19: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

19

TIÊU CHUẨN ISO

1 ISO/IEC

18025:2014

Replace: ISO/IEC

18025:2005

Information technology - Environmental Data

Coding Specification (EDCS).

130

2 ISO 13784-1:2014

Replace: ISO

13784-1:2002

Reaction to fire test for sandwich panel building

systems - Part 1: Small room test.

32

3 ISO 13609:2014 Wood-based panels - Plywood - Blockboards and

battenboards.

6

4 ISO 13859:2014 Soil quality - Determination of polycyclic aromatic

hydrocarbons (PAH) by gas chromatography (GC)

and high performance liquid chromatography

(HPLC).

37

5 ISO 13482:2014 Robots and robotic devices - Safety requirements

for personal care robots.

79

6 ISO 17378-1:2014 Water quality - Determination of arsenic and

antimony - Part 1: Method using hydride

generation atomic fluorescence spectrometry (HG-

AFS).

20

7 ISO 15397:2014 Graphic technology - Communication of graphic

paper properties.

12

8 ISO 11749:2014

Replace: ISO

11749:1995; ISO

11749:1995/Cor

1:2003

Belt drive - V-ribbed belts for the automotive

industry - Fatigue test.

11

9 ISO 5721-2:2014

Replace: ISO

5721:1989

Agricultural tractors- Requirements, test

procedures and acceptance criteria for the

operator's field of vision - Part 2: Field of vision to

the side and to the rear.

4

10 ISO 17218:2014 Sterile acupuncture needles for single use. 24

11 ISO 28004-4:2014

Replace: ISO/PAS

28004-4:2012

Security management systems for the supply chain

- Guidelines for the implementation of ISO 28000

- Part 4: Additional specific guidance on

implementing ISO 28000 if compliance with ISO

28001 is a management objective.

6

Page 20: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

20

12 ISO 28004-2:2014

Replace: ISO/PAS

28004-2:2012

Security management systems for the supply chain

- Guidelines for the implementation of ISO 28000

- Part 2: Guidelines for adopting ISO 28000 for

use in medium and small seaport operations.

22

13 ISO 8968-1:2014

(IDF 20-1:2014)

Milk and milk products - Determination of

nitrogen content - Part 1: Kjeldahl principle and

crude protein calculation.

18

14 ISO/IEC 19794-

5:2011/Amd

1:2014

Conformance testing methodology and

clarification of defects.

62

15 ISO 18436-4:2014

Replace: ISO

18436-4:2008

Condition monitoring and diagnostics of machines

- Requirements for qualification and assessment of

personnel - Part 4: Field lubricant analysis.

18

16 ISO 18142:2014 Carbonaceous materials for the production of

primary aluminium - Baked carbon bodies -

Determination of the dynamic elasticity modulus

by the resonance method.

7

17 ISO 2351-3:2014

Replace: ISO

2351-3:2002

Assembly tools for screws and nuts - Machine-

operated screwdriver bits - Part 3: Screwdriver bits

for hexagon socket screws.

5

18 ISO/TS

24348:2014

Replace: ISO/TS

24348:2007

Ophthalmic optics - Spectacle frames - Method for

the simulation of wear and detection of nickel

release from metal and combination spectacle

frames.

19

19 ISO 289-1:2014

Replace: ISO 289-

1:2005

Rubber, unvulcanized - Determinations using a

shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of

Mooney viscosity.

17

20 ISO 17378-2:2014

Replace: ISO

11969:1996

Water quality - Determination of arsenic and

antimony - Part 2: Method using hydride

generation atomic absorption spectrometry (HG-

AAS).

22

21 ISO 28004-3:2014

Replace: ISO/PAS

28004-3:2012

Security management systems for the supply chain

- Guidelines for the implementation of ISO 28000

- Part 3: Additional specific guidance for adopting

ISO 28000 for use by medium and small

businesses (other than marine ports).

15

22 ISO 15850:2014

Replace: ISO

Plastics - Determination of tension-tension fatigue

crack propagation - Linear elastic fracture

23

Page 21: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

21

15850:2002 mechanics (LEFM) approach.

23 ISO/IEC

29147:2014

Information technology - Security techniques -

Vulnerability disclosure.

34

24 ISO/IEC 20016-

1:2014

Information technology for learning, education and

training - Language accessibility and human

interface equivalencies (HIEs) in e-learning

applications - Part 1: Framework and reference

model for semantic interoperability.

212

25 ISO 15031-4:2014

Replace: ISO

15031-4:2005

Road vehicles - Communication between vehicle

and external equipment for emissions-related

diagnostics - Part 4: External test equipment.

31

26 ISO 14687-3:2014 Hydrogen fuel - Product specification - Part 3:

Proton exchange membrane (PEM) fuel cell

applications for stationary appliances.

21

27 ISO 2403:2014

Replace: ISO

2403:1972

Textiles - Cotton fibres - Determination of

micronaire value.

7

28 ISO/IEC 19794-

7:2014

Information technology - Biometric data

interchange formats - Part 7: Signature/sign time

series data.

77

29 ISO 16925:2014 Paints and varnishes - Determination of the

resistance of coatings to pressure water-jetting.

17

30 ISO/IEC

25051:2014

Replace: ISO/IEC

25051:2006;

ISO/IEC

25051:2006/Cor

1:2007

Software engineering - Systems and software

Quality Requirements and Evaluation (SQuaRE) -

Requirements for quality of Ready to Use

Software Product (RUSP) and instructions for

testing.

33

31 ISO 24615-1:2014

Replace: ISO

24615:2010

Language resource management - Syntactic

annotation framework (SynAF) - Part 1: Syntactic

model.

20

32 ISO 140-7:1998 Acoustics - Field measurement of sound insulation

in buildings and of building elements - Part 1:

Airborne sound insulation.

43

33 ISO 5817:2014

Replace: ISO

5817:2003; ISO

Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel,

titanium and their alloys (beam welding excluded)

- Quality levels for imperfections.

27

Page 22: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

22

5817:2003/Cor

1:2006

34 ISO 17994:2014

Replace: ISO

17994:2004

Water quality - Requirements for the comparison

of the relative recovery of microorganisms by two

quantitative methods.

22

35 ISO 27327-2:2014 Fans - Air curtain units - Part 2: Laboratory

methods of testing for sound power.

38

36 ISO 11267:2014

Replace: ISO

11267:1999

Soil quality - Inhibition of reproduction of

Collembola (Folsomia candida) by soil

contaminants.

19

37 ISO 25178-

70:2014

Geometrical product specification (GPS) - Surface

texture: Areal - Part 70: Material measures.

34

38 ISO 13608:2014 Plywood - Decorative veneered plywood. 14

39 ISO/TS 13399-

2:2014 Replace:

ISO/TS 13399-

3:2007

Cutting tool data representation and exchange -

Part 2: Reference dictionary for the cutting items.

104

40 ISO/TS 13399-

3:2014 Replace:

ISO/TS 13399-

3:2007

Cutting tool data representation and exchange -

Part 3: Reference dictionary for tool items.

140

41 ISO/TS 13399-

5:2014 Replace:

ISO/TS 13399-

5:2007

Cutting tool data representation and exchange -

Part 5: Reference dictionary for assembly items.

51

42 ISO/TS 13399-

4:2014 Replace:

ISO/TS 13399-

4:2007

Cutting tool data representation and exchange -

Part 4: Reference dictionary for adaptive items.

56

43 ISO 14285:2014 Rubber and plastics gloves for food services -

Limits for extractable substances.

18

44 ISO 13913:2014 Soil quality - Determination of selected phthalates

using capillary gas chromatography with mass

spectrometric detection (GC/MS).

21

45 ISO 22559-1:2014

Replace: ISO/TS

22559-1:2004

Safety requirements for lifts (elevators) - Part 1:

Global essential safety requirements (GESRs).

99

Page 23: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

23

46 ISO/IEC/IEEE

8802-1AR:2014

Information technology - Telecommunications and

information exchange between systems - Local and

metropolitan area networks - Part 1AR: Secure

device identity.

68

47 ISO/IEC/IEEE

8802-1AB:2014

Information technology - Telecommunications and

information exchange between systems - Local and

metropolitan area networks - Part 1AB: Station

and media access control connectivity discovery.

193

48 ISO 19153:2014 Geospatial Digital Rights Management Reference

Model (GeoDRM RM).

90

49 ISO/TR 28380-

2:2014

Health informatics - IHE global standards adoption

- Part 2: Integration and content profiles.

11

50 ISO/TS 13399-

60:2014 Replace:

ISO/TS 13399-

60:2007/Cor

1:2011; ISO/TS

13399-60:2007

Cutting tool data representation and exchange -

Part 60: Reference dictionary for connection

systems.

138

51 ISO 14857:2014 Thermal performance in the built environment -

Determination of air permeance of building

materials.

14

52 ISO 15158:2014 Corrosion of metals and alloys - Method of

measuring the pitting potential for stainless steels

by potentiodynamic control in sodium chloride

solution.

13

53 ISO 1813:2014

Replace: ISO

1813:1998

Belt drives - V-ribbed belts, joined V-belts and V-

belts including wide section belts and hexagonal

belts - Electrical conductivity of antistatic belts:

Characteristics and methods of test.

12

54 ISO 16422:2014

Replace: ISO

16422:2006

Pipes and joints made of oriented unplasticized

poly(vinyl chloride) (PVC-O) for the conveyance

of water under pressure - Specifications.

26

55 ISO 5826:2014

Replace: ISO

5826:1999

Resistance welding equipment - Transformers -

General specifications applicable to all

transformers.

30

56 ISO 16691:2014 Space systems - Thermal control coatings for

spacecraft - General requirements.

17

Page 24: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

24

57 ISO 16695:2014 Space environment (natural and artificial) -

Geomagnetic reference models.

18

58 ISO 834-10:2014 Fire resistance tests - Elements of building

construction - Part 10: Specific requirements to

determine the contribution of applied fire

protection materials to structural steel elements.

61

TIÊU CHUẨN IEC

1 IEC 60974-

10 ed3.0 (2014-02)

Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic

compatibility (EMC) requirements.

62

2 IEC 61190-1-

2 ed3.0 (2014-02)

Attachment materials for electronic assembly -

Part 1-2: Requirements for soldering pastes for

high-quality interconnects in electronics assembly.

46

3 IEC 61260-

1 ed1.0 (2014-02)

Electroacoustics - Octave-band and fractional-

octave-band filters - Part 1: Specifications.

88

4 IEC 61300-2-

42 ed3.0 (2014-02)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Basic test and measurement

procedures - Part 2-42: Tests - Static side load for

strain relief .

17

5 IEC 61300-3-

52 ed1.0 (2014-02)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Basic test and measurement

procedures - Part 3-52: Examinations and

measurements - Guide hole and alignment pin

deformation constant, CD for 8 degree angled PC

rectangular ferrule, single mode fibres.

18

6 IEC/TS 61439-

7 ed1.0 (2014-02)

Low-voltage switchgear and controlgear

assemblies - Part 7: Assemblies for specific

applications such as marinas, camping sites,

market squares, electric vehicles charging stations.

60

7 IEC 61557-

15 ed1.0 (2014-02)

Electrical safety in low voltage distribution

systems up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. -

Equipment for testing, measuring or monitoring of

protective measures - Part 15: Functional safety

requirements for insulation monitoring devices in

IT systems and equipment for insulation fault

location in IT systems.

154

8 IEC 61754-

30 ed1.0 (2014-02)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Fibre optic connector interfaces -

Part 30: Type CLIK connector series.

29

Page 25: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

25

9 IEC 61858-

1 ed1.0 (2014-02)

Electrical insulation systems - Thermal evaluation

of modifications to an established electrical

insulation system (EIS) - Part 1: Wire-wound

winding EIS.

62

10 IEC 61858-

2 ed1.0 (2014-02)

Electrical insulation systems - Thermal evaluation

of modifications to an established electrical

insulation system (EIS) - Part 2: Form-wound EIS

.

46

11 IEC 61883-8 ed1.1

Consol. with

am1 (2014-02)

Consumer audio/video equipment - Digital

interface - Part 8: Transmission of ITU-R BT.601

style digital video data.

89

12 IEC 61883-8-

am1 ed1.0 (2014-

02)

Ammendement 1 - Consumer audio/video

equipment - Digital interface - Part 8:

Transmission of ITU-R BT.601 style digital video

data.

4

13 IEC

62065 ed2.0 (2014-

02)

Maritime navigation and radiocommunication

equipment and systems - Track control systems -

Operational and performance requirements,

methods of testing and required test results.

100

14 IEC 62074-

1 ed2.0 (2014-02)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Fibre optic WDM devices - Part 1:

Generic specification.

54

15 IEC/TS 62129-

3 ed1.0 (2014-02)

Calibration of wavelength/optical frequency

measurement instruments - Part 3: Optical

frequency meters using optical frequency combs.

20

16 IEC

62280 ed1.0 (2014-

02)

Railway applications - Communication, signalling

and processing systems - Safety related

communication in transmission systems.

132

17 IEC/TR

62349 ed2.0 (2014-

02)

Guidance of measurement methods and test

procedures - Basic tests for polarization-

maintaining optical fibres.

23

18 IEC

62522 ed1.0 (2014-

02)

Calibration of tuneable laser sources. 74

19 IEC 62626-

1 ed1.0 (2014-02)

Low-voltage switchgear and controlgear enclosed

equipment - Part 1: Enclosed switch-disconnectors

outside the scope of IEC 60947-3 to provide

isolation during repair and maintenance work.

22

Page 26: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

26

20 IEC/TS

62700 ed1.0 (2014-

02)

DC power supply for notebook computer. 27

21 IEC 62715-6-

1 ed1.0 (2014-02)

Flexible display devices - Part 6-1: Mechanical

stress test methods.

25

22 IEC

62761 ed1.0 (2014-

02)

Guidelines for the measurement method of

nonlinearity for surface acoustic wave (SAW) and

bulk acoustic wave (BAW) devices in radio

frequency (RF).

46

23 IEC/TR

62854 ed1.0 (2014-

02)

Sharp edge testing apparatus and test procedure for

lighting equipment - Tests for sharpness of edge.

22

24 IEC/TR

62865 ed1.0 (2014-

02)

Multimedia home server systems - Relationship

between the content usage contract and the digital

rights permission code.

48

25 CISPR 16-4-

2 ed2.1 Consol.

with am1 (2014-

02)

Specification for radio disturbance and immunity

measuring apparatus and methods - Part 4-2:

Uncertainties, statistics and limit modelling -

Measurement instrumentation uncertainty.

245

26 CISPR 16-4-2-

am1 ed2.0 (2014-

02)

Amendment 1 - Specification for radio disturbance

and immunity measuring apparatus and methods -

Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit

modelling - Measurement instrumentation

uncertainty.

9

27 IEC/PAS 62746-

10-1 ed1.0 (2014-

02)

Systems interface between customer energy

management system and the power management

system - Part 10-1: Open Automated Demand

Response (OpenADR 2.0b Profile Specification).

101

28 ISO/IEC

18025 ed2.0 (2014-

02)

Information technology - Environmental Data

Coding Specification (EDCS).

130

29 ISO/IEC 19794-5-

am1 ed2.0 (2014-

02)

Amendment 1 - Information technology -

Biometric data interchange formats - Part 5: Face

image data - Conformance testing methodology

and clarification of defects.

62

30 ISO/IEC 19794-

7 ed2.0 (2014-02)

Information technology - Biometric data

interchange formats - Part 7: Signature/sign time

series data.

77

Page 27: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

27

31 ISO/IEC 20016-

1 ed1.0 (2014-02)

Information technology for learning, education and

training - Language accessibility and human

interface equivalencies (HIEs) in e-learning

applications - Part 1: Framework and reference

model for semantic interoperability.

212

32 ISO/IEC 24730-

1 ed2.0 (2014-02)

Information technology - Real-time locating

systems (RTLS) - Part 1: Application

programming interface (API).

12

33 ISO/IEC 24791-

3 ed1.0 (2014-02)

Information technology - Radio frequency

identification (RFID) for item management -

Software system infrastructure - Part 3: Device

management.

80

34 ISO/IEC

25051 ed2.0 (2014-

02)

Software engineering - Systems and software

Quality Requirements and Evaluation (SQuaRE) -

Requirements for quality of Ready to Use

Software Product (RUSP) and instructions for

testing.

33

35 ISO/IEC/TR

27016 ed1.0 (2014-

02)

Information technology - Security techniques -

Information security management - Organizational

economics.

31

36 ISO/IEC 27033-

4 ed1.0 (2014-02)

Information technology - Security techniques -

Network security - Part 4: Securing

communications between networks using security

gateways.

22

37 ISO/IEC

29147 ed1.0 (2014-

02)

Information technology - Security techniques -

Vulnerability disclosure.

34

38 ISO/IEC 29182-

3 ed1.0 (2014-02)

Information technology - Sensor networks: Sensor

Network Reference Architecture (SNRA) - Part 3:

Reference architecture views.

22

39 ISO/IEC/IEEE

8802-

1AB ed1.0 (2014-

02)

Information technology - Telecommunications and

information exchange between systems - Local and

metropolitan area networks - Part 1AB: Station

and media access control connectivity discovery.

193

40 ISO/IEC/IEEE

8802-

1AR ed1.0 (2014-

02)

Information technology - Telecommunications and

information exchange between systems - Local and

metropolitan area networks - Part 1AR: Secure

device identity.

68

Page 28: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

28

41 ISO/IEC/IEEE

8802-

1AS ed1.0 (2014-

02)

Information technology - Telecommunications and

information exchange between systems - Local and

metropolitan area networks - Part 1AS: Timing

and synchronization for time-sensitive applications

in bridged local area networks.

277

42 IECQ 03-

5 ed3.0 (2014-02)

IEC Quality Assessment System for Electronic

Components (IECQ System) - Rules of Procedure

- Part 5: IECQ HSPM Scheme - Hazardous

Substance Process Management Requirements.

12

TIÊU CHUẨN ASTM

1 ASTM B338 Standard Specification for Seamless and Welded

Titanium and Titanium Alloy Tubes for

Condensers and Heat Exchangers.

9

2 ASTM B897 Standard Specification for Configuration of Zinc

and Zinc Alloy Jumbo, Block, Half Block, and

Slab Ingot.

5

3 ASTM C212 Standard Specification for Structural Clay Facing

Tile.

5

4 ASTM C612 Standard Specification for Mineral Fiber Block

and Board Thermal Insulation.

5

5 ASTM C926 Standard Specification for Application of Portland

Cement-Based Plaster.

11

6 ASTM

C1059/C1059M

Standard Specification for Latex Agents for

Bonding Fresh To Hardened Concrete.

2

7 ASTM C1063 Standard Specification for Installation of Lathing

and Furring to Receive Interior and Exterior

Portland Cement-Based Plaster.

10

8 ASTM C1097 Standard Specification for Hydrated Lime for Use

in Asphalt Cement or Bituminous Paving

Mixtures.

2

9 ASTM C1338 Standard Test Method for Determining Fungi

Resistance of Insulation Materials and Facings.

3

10 ASTM C1393 Standard Specification for Perpendicularly

Oriented Mineral Fiber Roll and Sheet Thermal

Insulation for Pipes and Tanks.

5

11 ASTM C1515 Standard Guide for Cleaning of Exterior 9

Page 29: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

29

Dimension Stone, Vertical And Horizontal

Surfaces, New or Existing.

12 ASTM C1668 Standard Specification for Externally Applied

Reflective Insulation Systems on Rigid Duct in

Heating, Ventilation, and Air Conditioning

#40;HVAC#41; Systems.

4

13 ASTM D413 Standard Test Methods for Rubber

Propertymdash;Adhesion to Flexible Substrate.

5

14 ASTM D523 Standard Test Method for Specular Gloss. 5

15 ASTM D926 Standard Test Method for Rubber Propertymdash;

Plasticity and Recovery #40;Parallel Plate

Method#41.

4

16 ASTM D977 Standard Specification for Emulsified Asphalt. 4

17 ASTM D1356 Standard Terminology Relating to Sampling and

Analysis of Atmospheres.

15

18 ASTM D1414 Standard Test Methods for Rubber O-Rings. 11

19 ASTM D1506 Standard Test Methods for Carbon

Blackmdash;Ash Content.

4

20 ASTM D1566 Standard Terminology Relating to Rubber. 17

21 ASTM D1662 Standard Test Method for Active Sulfur in Cutting

Oils.

3

22 ASTM D1992 Standard Guide for Testing Synthetic Plasticizers

Used in Rubber.

2

23 ASTM D1993 Standard Test Method for Precipitated Silica-

Surface Area by Multipoint BET Nitrogen

Adsorption.

3

24 ASTM D2163 Standard Test Method for Determination of

Hydrocarbons in Liquefied Petroleum #40;LP#41;

Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas

Chromatography.

12

25 ASTM D2663 Standard Test Methods for Carbon

Blackmdash;Dispersion in Rubber.

12

26 ASTM D3568 Standard Test Methods for

Rubbermdash;Evaluation of EPDM #40;Ethylene

Propylene Diene Terpolymers#41; Including

Mixtures With Oil.

5

Page 30: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

30

27 ASTM D3575 Standard Test Methods for Flexible Cellular

Materials Made From Olefin Polymers

11

28 ASTM D3848 Standard Test Methods for

Rubbermdash;Evaluation of NBR

#40;Acrylonitrile-Butadiene Copolymers#41;

Mixed With Carbon Black.

5

29 ASTM D3849 Standard Test Method for Carbon Blackmdash;

Morphological Characterization of Carbon Black

Using Electron Microscopy.

8

30 ASTM D4265 Standard Guide for Evaluating Stain Removal

Performance in Home Laundering.

8

31 ASTM D4289 Standard Test Method for Elastomer

Compatibility of Lubricating Greases and Fluids.

8

32 ASTM D4435 Standard Test Method for Rock Bolt Anchor Pull

Test.

6

33 ASTM D4436 Standard Test Method for Rock Bolt Long-Term

Load Retention Test.

5

34 ASTM D4506 Standard Test Method for Determining In Situ

Modulus of Deformation of Rock Mass Using

Radial Jacking Test.

7

35 ASTM D4525 Standard Test Method for Permeability of Rocks

by Flowing Air.

5

36 ASTM D4535 Standard Test Methods for Measurement of

Thermal Expansion of Rock Using Dilatometer.

7

37 ASTM D4677 Standard Classification for Rubber Compounding

Materialsmdash;Titanium Dioxide.

2

38 ASTM D4972 Standard Test Method for pH of Soils. 4

39 ASTM D5099 Standard Test Methods for

Rubbermdash;Measurement of Processing

Properties Using Capillary Rheometry.

9

40 ASTM D5128 Standard Test Method for On-Line pH

Measurement of Water of Low Conductivity.

12

41 ASTM D5182 Standard Test Method for Evaluating the Scuffing

Load Capacity of Oils #40;FZG Visual

Method#41;

6

Page 31: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

31

42 ASTM D5270 Standard Test Method for Determining

Transmissivity and Storage Coefficient of

Bounded, Nonleaky, Confined Aquifers.

7

43 ASTM D5435 Standard Test Method for Diagnostic Soil Test for

Plant Growth and Food Chain Protection.

6

44 ASTM D5623 Standard Test Method for Sulfur Compounds in

Light Petroleum Liquids by Gas Chromatography

and Sulfur Selective Detection.

6

45 ASTM D5644 Standard Test Methods for Rubber Compounding

Materialsmdash;Determination of Particle Size

Distribution of Recycled Vulcanizate Particulate

Rubber.

4

46 ASTM D5881 Standard Test Method for #40;Analytical

Procedure#41; Determining Transmissivity of

Confined Nonleaky Aquifers by Critically

Damped Well Response to Instantaneous Change

in Head #40;Slug#41;

10

47 ASTM D5899 Standard Classification System for Rubber

Compounding Materials for Use in Computer

Material Management Systems.

3

48 ASTM D5985 Standard Test Method for Pour Point of Petroleum

Products #40;Rotational Method#41;

6

49 ASTM D6049 Standard Test Method for Rubber Propertymdash;

Measurement of the Viscous and Elastic Behavior

of Unvulcanized Raw Rubbers and Rubber

Compounds by Compression Between Parallel

Plates.

9

50 ASTM D6523 Standard Guide for Evaluation and Selection of

Alternative Daily Covers #40;ADCs#41; for

Sanitary Landfills.

6

51 ASTM D6572 Standard Test Methods for Determining Dispersive

Characteristics of Clayey Soils by the Crumb

Test.

8

52 ASTM D6600 Standard Practice for Evaluating Test Sensitivity

for Rubber Test Methods.

16

53 ASTM D6814 Standard Test Method for Determination of

Percent Devulcanization of Crumb Rubber Based

3

Page 32: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

32

on Crosslink Density.

54 ASTM D6826 Standard Specification for Sprayed Slurries,

Foams and Indigenous Materials Used As

Alternative Daily Cover for Municipal Solid

Waste Landfills.

3

55 ASTM D6892 Standard Test Method for Pour Point of Petroleum

Products #40;Robotic Tilt Method#41;

5

56 ASTM

D6932/D6932M

Standard Guide for Materials and Construction of

Open-Graded Friction Course Plant Mixtures.

4

57 ASTM D7208 Standard Test Method for Determination of

Temporary Ditch Check Performance in Protecting

Earthen Channels from Stormwater-Induced

Erosion.

8

58 ASTM

D7242/D7242M

Standard Practice for Field Pneumatic Slug

(Instantaneous Change in Head) Tests to

Determine Hydraulic Properties of Aquifers with

Direct Push Groundwater Samplers.

15

59 ASTM D7363 Standard Test Method for Determination of Parent

and Alkyl Polycyclic Aromatics in Sediment Pore

Water Using Solid-Phase Microextraction and Gas

Chromatography/Mass Spectrometry in Selected

Ion Monitoring Mode.

26

60 ASTM D7426 Standard Test Method for Assignment of the DSC

Procedure for Determining Tg of a Polymer or an

Elastomeric Compound.

4

61 ASTM D7856 Standard Specification for Color and Appearance

Retention of Solid and Variegated Color Plastic

Siding Products using CIELab Color Space.

5

62 ASTM D7898 Standard Practice for Lubrication and Hydraulic

Filter Debris Analysis #40;FDA#41; for Condition

Monitoring of Machinery.

21

63 ASTM D7903 Standard Practice for Determining the Capacity of

Oxygen Removal Ion Exchange Cartridges.

3

64 ASTM E112 Standard Test Methods for Determining Average

Grain Size.

28

65 ASTM E646 Standard Test Method for Tensile Strain-

Hardening Exponents #40-#41; of Metallic Sheet

8

Page 33: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

33

Materials.

66 ASTM E831 Standard Test Method for Linear Thermal

Expansion of Solid Materials by

Thermomechanical Analysis.

4

67 ASTM E990 Standard Specification for Core-Splice Adhesive

for Honeycomb Sandwich Structural Panels.

7

68 ASTM E1091 Standard Specification for Nonmetallic

Honeycomb Core for Use in Shelter Panels.

7

69 ASTM E1368 Standard Practice for Visual Inspection of

Asbestos Abatement Projects.

14

70 ASTM E1528 Standard Practice for Limited Environmental Due

Diligence: Transaction Screen Process.

27

71 ASTM E1794 Standard Specification for Adhesive for Bonding

Foam Cored Sandwich Panels #40;200deg;F

Elevated Humidity Service#41;, Type II Panels.

3

72 ASTM E1800 Standard Specification for Adhesive for Bonding

Foam Cored Sandwich Panels #40;160deg;F

Elevated Humidity Service#41;, Type I Panels.

3

73 ASTM E1901 Standard Guide for Detection and Evaluation of

Discontinuities by Contact Pulse-Echo Straight-

Beam Ultrasonic Methods.

7

74 ASTM E1990 Standard Guide for Performing Evaluations of

Underground Storage Tank Systems for

Operational Conformance with 40 CFR, Part 280

Regulations.

11

75 ASTM E2046 Standard Test Method for Reaction Induction

Time by Thermal Analysis.

5

76 ASTM E2365 Standard Guide for Environmental Compliance

Performance Assessment.

24

77 ASTM E2427 Standard Test Method for Acceptance by

Performance Testing for Sieves.

6

78 ASTM E2500 Standard Guide for Specification, Design, and

Verification of Pharmaceutical and

Biopharmaceutical Manufacturing Systems and

Equipment.

5

79 ASTM E2517 Standard Specification for Cargo Bed Cover, Type 12

Page 34: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

34

III (M35A2, 2 1/2 Ton Cargo Truck/M1078, 2 1/2

Ton Lightweight Medium Tactical Vehicle

(LMTV)/ M1082, 2 1/2 Ton LMTV Trailer).

80 ASTM E2918 Standard Test Method for Performance Validation

of Thermomechanical Analyzers.

7

81 ASTM F601 Standard Practice for Fluorescent Penetrant

Inspection of Metallic Surgical Implants.

3

82 ASTM F756 Standard Practice for Assessment of Hemolytic

Properties of Materials.

5

83 ASTM F1495 Standard Specification for Combination Oven

Electric or Gas Fired.

6

84 ASTM F1667 Standard Specification for Driven Fasteners:

Nails, Spikes, and Staples.

46

85 ASTM F1798 Standard Test Method for Evaluating the Static

and Fatigue Properties of Interconnection

Mechanisms and Subassemblies Used in Spinal

Arthrodesis Implants.

10

86 ASTM F1880 Standard Test Method for the Determination of

Percent of Let-Off for Archery Bows.

3

87 ASTM F1984 Standard Practice for Testing for Whole

Complement Activation in Serum by Solid

Materials.

5

88 ASTM F2125 Standard Test Method for Treestand Static

Stability and Adherence.

3

89 ASTM F2236 Standard Consumer Safety Specification for Soft

Infant and Toddler Carriers.

9

90 ASTM F2640 Standard Consumer Safety Specification for

Booster Seats

8

91 ASTM F2909 Standard Practice for Maintenance and Continued

Airworthiness of Small Unmanned Aircraft

Systems #40;sUAS#41;

5

92 ASTM F2910 Standard Specification for Design and

Construction of a Small Unmanned Aircraft

System #40;sUAS#41;

6

93 ASTM F2911 Standard Practice for Design and

Production/Building of Multiple Copies of Small

4

Page 35: THHÖ VVIIEEÄN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Ban-tin-tieu...7. TCVN 6776:2005 Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật. 8. TCVN

35

Unmanned Aircraft Systems #40;sUAS#41;

94 ASTM F3002 Standard Specification for Design of the Command

and Control System for Small Unmanned Aircraft

Systems #40;sUAS#41;

5

95 ASTM F3003 Standard Specification for Quality Assurance of a

Small Unmanned Aircraft System #40;sUAS#41;

3

96 ASTM F3009 Standard Specification for Polyolefin Composition

Floor Tile.

4

97 ASTM F3052 Standard Guide for Conducting Small Boat

Stability Test #40;Deadweight Survey and Air

Inclining Experiment#41; to Determine Lightcraft

Weight and Centers of Gravity of a Small Craft.

20

Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM phối hợp với Trung tâm thông

tin khoa học và công nghệ TP.HCM cung cấp thông tin toàn văn dành cho người sử dụng

thư viện trong trường (SV, GV, HVCH, CBVC...) có nhu cầu học tập, nghiên cứu, tham

khảo. Để gửi và nhận thông tin, xin vui lòng liên hệ:

1. Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM: Gửi thông tin yêu cầu bằng 1 trong các

phương tiện sau:

+ Cổng thông tin Thư viện: http://lib.iuh.edu.vn tại mục "Yêu cầu tin";

+ Facebook: http://facebook.com/libiuh - Gửi qua "Tin nhắn" trên Page;

+ Liên hệ Phòng Nghiệp vụ: Phan Minh Trí – 0919.8989.33 - ĐT: (08) 38940390

(130) - Email: [email protected]

2. Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM

Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM

ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957

Website: www.cesti.gov.vn Email: [email protected]

Lưu ý

1/ Khi đến gửi yêu cầu thông tin, bạn nhớ mang theo thẻ sinh viên, thẻ giảng viên

của trường.

2/ Thông tin được cung cấp miễn phi, ngoại trừ chi phí: in ấn tài liệu, mua tài liệu

(nếu có)

Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành phố H Chí Minh.